Có 2 kết quả:

鈴鐺 líng dang ㄌㄧㄥˊ 铃铛 líng dang ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) little bell
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) little bell
(2) CL:隻|只[zhi1]